Có 2 kết quả:
不对头 bù duì tóu ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄊㄡˊ • 不對頭 bù duì tóu ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fishy
(2) not right
(3) amiss
(2) not right
(3) amiss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fishy
(2) not right
(3) amiss
(2) not right
(3) amiss
Bình luận 0